Thông kê đơn bảo hộ từ năm 2004 đến 2016
 
Loài/Năm2004200520062007200820092010201120122013201420152016Tổng
Bầu00000000003003
Bí đao00000000003115
Bí ngô (maxima)00000300101005
Bí ngô (moschata)00000000000303
Bưởi00000010030004
Cà chua00002100010105
Cam00000000030104
Cẩm chướng00000100000102
Cây bông00000000000606
Cây Gáo00000000010001
Cây tre00000000000101
Chi diếp00000100000001
Chùm ngây00000000100001
Cỏ00001000000001
Cỏ Linh Lăng00000000000213
Đại hồng môn0000000001820020
Đậu Cove00000000001102
Đậu đũa00000000011103
Đậu Sachi Inchi00000000000202
Dâu Tây00000001000001
Đậu Tương00010021000004
Đậu xanh00000000000202
Địa Lan00000200000002
Dưa Chuột00000220000206
Dưa hấu00002000201207
Dưa lưới00000000000101
Hành, Hẹ và các giống lai giữa hành và hẹ00000000100001
Hoa bỏng00000000020002
Hoa cúc000007176467038
Hoa Đồng Tiền00000000000202
Hoa hồng00003000000003
Hoa Hồng Môn000000000046010
Hoa Trạng Nguyên00000000000303
Khoai tây000001128050017
Lạc00010000020003
Lan Hồ Điệp00000000512008
Lúa33716111833316447626618379
Lúa phía nam1000241302100023
Móng bò00000000100001
Mướp đắng000035000032013
Ngô34287710710513325113
Nhãn00000000010012
Nho00000000100001
Ớt00000100001204
Rau giền00000001000001
Su hào00000002000002
Sung và các giống lai giữa các loài00001000000001
Táo00020000000002
Thanh Long00000010000001
Thu Hải Đường00000030100004
Trinh nữ Hoàng Cung00000000010001
Xà lách00000000001102
Xích đồng nam (mỏ đỏ, xích đồng)00000000100001
Tổng77928325367521049110914826733